Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
run back over something


ˌrun back ˈover sth derived
to discuss or consider sth again
Syn: review
I'll run back over the procedure once again.
Main entry:runderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.