Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
run over something


ˌrun ˈover sth derived
to read through or practise sth quickly
She ran over her notes before giving the lecture.
Main entry:runderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.