Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scolding


scold·ing [scolding scoldings] BrE [skəʊldɪŋ] ; NAmE [skoʊldɪŋ] noun usually singular
I got a scolding from my mother.
Main entry:scoldderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.