Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
self-confessed


ˌself-conˈfessed [self-confessed] BrE NAmE adjective only before noun
admitting that you are a particular type of person or have a particular problem, especially a bad one
a self-confessed thief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.