Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
student teaching


ˌstudent ˈteaching 7 [student teaching] BrE NAmE (US) (BrE ˈteaching practice) noun uncountable
the part of a course for people who are training to become teachers which involves teaching classes of students
See also:teaching practice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.