Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tattletale


tat·tle·tale [tattletale] BrE [ˈtætlteɪl] NAmE [ˈtætlteɪl] (NAmE) (BrE tell·tale) noun (informal, disapproving)
a child who tells an adult what another child has done wrong
See also:telltale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.