Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
testify to something


ˈtestify to sth derived
(formal)to show or be evidence that sth is true
Syn: evidence
The film testifies to the courage of ordinary people during the war.
Main entry:testifyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.