Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
three quarters


ˌthree ˈquarters [three quarters] BrE NAmE (US also ˌthree ˈfourths) noun ~ (of sth)
three of the four equal parts into which sth may be divided
three quarters of an hour
See also:three fourths


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.