Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
traffic warden



ˈtraffic warden [traffic warden] BrE NAmE noun (BrE)
a person whose job is to check that people do not park their cars in the wrong place or for longer than is allowed, and to report on those who do or tell them that they have to pay a ↑fine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.