Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unchanging


un·chan·ging [unchanging] BrE [ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ] NAmE [ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ] adjective
that always stays the same and does not change
unchanging truths
The days went by, unchanging.

Example Bank:
The party stood for certain unchanging principles.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.