Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
underway


I. under·way [underway] BrE [ˌʌndəˈweɪ] NAmE [ˌʌndərˈweɪ] adjective not before noun
 
II. underway idiom
= under wayway
Main entry:underwayidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.