Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unrelentingly


un·re·lent·ing·ly BrE [ˌʌnrɪˈlentɪŋli] ; NAmE [ˌʌnrɪˈlentɪŋli] adverb
The rain beat unrelentingly down.
Her face remained unrelentingly severe.
Main entry:unrelentingderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.