Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
usefully


use·ful·ly BrE [ˈjuːsfəli] ; NAmE [ˈjuːsfəli] adverb
The money could be more usefully spent on new equipment.
Is there anything I can usefully do here?
Main entry:usefulderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.