Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wash somebody away


ˌwash sb/sthaˈway derived
(of water)to remove or carry sb/sth away to another place
Part of the path had been washed away by the sea.
The rain had washed away the footprints.
Main entry:washderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.