Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wicketkeeper


wicket·keep·er [wicketkeeper wicketkeepers] BrE [ˈwɪkɪtkiːpə(r)] NAmE [ˈwɪkɪtkiːpər] (also BrE informal keep·er) noun
(in ↑cricket)a player who stands behind the ↑wicket in order to stop or catch the ball
See also:keeper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.