Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
zookeeper



zoo·keep·er [zookeeper zookeepers] BrE [ˈzuːkiːpə(r)] NAmE [ˈzuːkiːpər] noun
a person who works in a ↑zoo, taking care of the animals


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.