|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
miêu tả
| |  | 反映 <反照, 比喻把客观事物的实质表现出来。> | |  | 描画; 摹绘; 描写; 摹写; 写; 描绘 <用语言文字等把事物的形象表现出来。> | |  | miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật. | | 摹写人物情状。 | |  | những tác phẩm này miêu tả một cách sinh động những hình ảnh mới mẽ ở nông thôn nước ta. | | 这些作品生动地描绘了我国农村的新气象。 | |  | miêu tả phong cảnh. | | 描写风景。 | |  | miêu tả diễn biến tâm trạng của nhân vật. | | 描写人物的内心活动。 | |  | 描摹 <用语言文字表现人或事物的形象、情状、特性等。> | |  | 模写 <摹写:泛指描写。> | |  | miêu tả tính tình, dáng mạo của nhân vật. | | 模写人物情状。 抒写 <表达和描写。> | |  | tản văn có thể miêu tả, diễn đạt tình cảm, cũng có thể phát biểu nghị luận. | | 散文可以抒写感情, 也可以发表议论。 | |  | 塑造 <用语言文字或其他艺术手段表现人物形象。> | |  | 写照 <描写刻画。> | |  | 形容 <对事物的形象或性质加以描述。> | |  | 着墨 <指用文字来描述。> |
|
|
|
|