|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ám ảnh
verb
To obsess, to haunt nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh day and night haunted by anxieties
noun
Haunting worry, obsession
![](img/dict/02C013DD.png) | [ám ảnh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to obsess; to haunt; to beset | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Điều đó đã trở thành một nỗi ám ảnh | | It became an obsession | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh | | Day and night haunted by anxieties | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị tiền bạc ám ảnh | | To have money on the brain |
|
|
|
|