|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ánh đèn
noun
lamplight
![](img/dict/02C013DD.png) | [ánh đèn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lamplight | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ánh đèn đường | | Street lighting | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ánh đèn sân khấu | | Limelight | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong văn phòng có ánh đèn. Tôi nghĩ là ông ấy còn thức | | There's a light on in the office/the lights are on in the office. I think he's still awake |
|
|
|
|