Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
é


[é]
(thực) (tiếng địa phương) như húng dổi (xem húng).



(thực) (tiếng địa phương) như húng dổi (xem húng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.