Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ông bà ông vải


[ông bà ông vải]
ancestors
Cúng ông bà ông vải
To worship the ancestors



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.