|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ý tưởng
noun
idea, thought
![](img/dict/02C013DD.png) | [ý tưởng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | idea; thought | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ý tưởng hay đấy, nhưng làm sao thúc đẩy mọi nhân viên làm theo? | | Nice idea, but how to get the staff on board? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hắn có mấy ý tưởng quái gở | | He has some weird ideas |
|
|
|
|