|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn đường
| [ăn đường] | | | to use as travel provisions | | | Đem gạo đi ăn đường | | To bring rice as travel provisions | | | Tiền ăn đường, chi phí đi đường | | Travelling expenses |
To use as travel provisions, to spend during travel đem gạo đi ăn đường to bring rice as travel provisions tiền ăn đường, chi phí đi đường travelling expenses
|
|
|
|