Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đâu



adv
where ; somewhere ; anywhere ; everywhere
anh đi đâu đó? Where are you going? Not; not at all

[đâu]
where; somewhere
Tôi không biết phải bắt đầu từ đâu
I didn't know where to begin/start
Đường đó chẳng đi ra đâu cả That
road leads nowhere
Tôi nghe tiếng cô ấy mà chẳng thấy cô ấy đâu cả
I heard her voice but she was nowhere in sight
everywhere
Nhìn đâu cũng thấy cảnh nghèo
Everywhere you look there is poverty
Đừng than nữa, ở đâu cũng vậy thôi
Stop complaining, it's the same everywhere
no; not
Nó đâu có tiền
He has no money
Tôi đâu biết nó thích cái đó hay không
I don't know whether he likes it or not
Mấy người khoẻ đâu cần bác sĩ
People who are well don't need doctors



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.