|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đất liền
noun mainland; continent
| [đất liền] | | | continent; mainland | | | Đặt chân lên đất liền | | To set foot on land | | | Sống ở đất liền | | To live on the mainland | | | Một đất nước mà chung quanh toàn là đất liền | | A landlocked country |
|
|
|
|