đấu đá
 | [đấu đá] | | |  | to struggle | | |  | Đấu đá nhau tranh giành địa vị | | | To struggle with one another for power | | |  | Những cuộc đấu đá nội bộ đang làm cho đảng lụn bại dần | | | Internal disputes are crippling the party |
Struggle, attack Đấu đá nhau tranh giành địa vị To struggle with one another for power
|
|