Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầu đề



noun
heading; headline

[đầu đề]
head
Bài tiểu luận có đầu đề là ' Dân chủ '
The essay is headed 'Democracy'


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.