|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằng đẵng
![](img/dict/02C013DD.png) | [đằng đẵng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Interminable | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | "một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du ) | | An iinterminable day length of three autumns |
Interminable "một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du)
An iinterminable day length of three autumns
|
|
|
|