|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc
adj solid đặc lại to become solid Thick; stiff súp đặc thick soup Condensed sữa đặc condensed milk adj special
| [đặc] | | tính từ | | | solid | | | đặc lại | | to become solid | | | Thick; stiff | | | súp đặc | | thick soup | | | Condensed | | | sữa đặc | | condensed milk | | tính từ | | | special |
|
|
|
|