|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đệm đàn
![](img/dict/02C013DD.png) | [đệm đàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to accompany | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ca sĩ được người yêu mình đệm đàn dương cầm | | The songstress was accompanied on the piano by her lover |
như đệm nghĩa 3 Một người hát một người đệm đàn One sang and the other played and accompaniment
|
|
|
|