|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối thoại
| [đối thoại] | | | dialogue; dialog | | | Hầu hết các vở kịch đều viết dưới dạng đối thoại | | Most plays are written in dialogue | | | Một cuộc đối thoại về thời sự | | A dialogue on current events | | | Một nhóm đối thoại không chính thức | | An informal dialog group |
Dialogue
|
|
|
|