|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổi
verb
To change; to exchange; to alter Đổi giấy bạc To change a bank-note
To convert; to transfer
![](img/dict/02C013DD.png) | [đổi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to change; to switch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đổi giấy bạc | | To change a bank-note | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đổi nhãn hiệu / chuyến bay | | To switch brands/flights | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đổi chiến thuật | | To change one's plan of attack | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to change; to exchange | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to change; to convert |
|
|
|
|