|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đau bụng
![](img/dict/02C013DD.png) | [đau bụng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | stomachache; bellyache | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị đau bụng | | To have a pain in one's stomach; to have a sore stomach; to have stomachache/bellyache/collywobbles | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng ăn nhiều như thế, coi chừng đau bụng đấy! | | Don't eat so much, you'll get (a) stomachache! |
Colic
|
|
|
|