![](img/dict/02C013DD.png) | [điều tra] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to inquire; to investigate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mở một cuộc điều tra |
| To carry out/conduct an investigation; To set up/hold/conduct an inquiry |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cơ quan điều tra liên bang (Hoa Kỳ ) |
| Federal Bureau of Investigation; FBI |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cử các cảnh sát viên kỳ cựu đi điều tra |
| To send veteran policemen on a mission of inquiry |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vụ bê bối này còn đang trong vòng điều tra |
| This scandal is (currently) under investigation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Điều đó không nằm trong phạm vi cuộc điều tra này |
| It's outside the scope of this inquiry |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | investigative |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhóm điều tra |
| Investigative team |