|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩm thấp
adj Humid, damp, dank căn nhà này ẩm thấp This house is dank khí hậu ẩm thấp a dank climate
| [ẩm thấp] | | tính từ | | | humid, low and damp, dank, marshridden | | | căn nhà này ẩm thấp | | this house is dank | | | khí hậu ẩm thấp | | a dank climate, damp climate |
|
|
|
|