 | [ở lại] |
| |  | to stay |
| |  | Hãy ở lại thêm một ngày nữa |
| | Stop over another day |
| |  | Hãy ở lại đây với tôi một tí! |
| | Stay with me for a while! |
| |  | ở lại thêm một tí đi! |
| | Stay a little while longer! |
| |  | Trở lại đó ư? - Thà tôi ở lại đây còn hơn! |
| | Go back there? - I'd sooner stay here! |
| |  | Họ mời tôi ở lại ăn cơm |
| | They asked/invited me to stay for dinner |
| |  | xem ở lại lớp |