|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
a ha
excl
Aha, ha; hurrah, hurray a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi! Ha! the thief is caught by the police! a ha! cô gái xinh quá! hurrah! What a pretty girl!
![](img/dict/02C013DD.png) | [a ha] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | aha; ha | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | A ha! Tên trộm bị cảnh sát tóm rồi! | | Ha! The thief is caught by the police! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | A ha! Cô gái xinh quá! | | Aha! What a pretty girl! |
|
|
|
|