![](img/dict/02C013DD.png) | [anh hùng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hero |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các anh hùng thần thoại La mã |
| The heroes of the Roman mythology |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghĩa anh hùng cách mạng |
| Revolutionary heroism |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Được nghênh tiếp như một anh hùng |
| To receive a hero's welcome |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chết như một người anh hùng |
| To die like a hero; to die a hero's death |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | heroic; epic |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Truyền thống anh hùng |
| Heroic traditions |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứu một người lâm nạn là một hành động anh hùng |
| To save a person in danger is a heroic deed |