|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài bác
verb To disparage, to run down bài bác công lao của ai to disparage someone's merits bài bác những quan điểm tiến bộ to run down progressive views
| [bài bác] | | động từ | | | to disparage, to run down, to criticize, to find fault (with) | | | bài bác công lao của ai | | to disparage someone's merits | | | bài bác những quan điểm tiến bộ | | to run down progressive views | | | bài bác lẫn nhau | | criticize mutually |
|
|
|
|