|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài báo
noun Article một bài báo hay về giáo dục an interesting article about education gửi bài đăng báo to send a contribution to a newspaper for publication
| [bài báo] | | | (newspaper) article | | | Một bài báo hay về giáo dục | | An interesting article about education | | | Gửi bài đăng báo | | To send a contribution to a newspaper for publication | | | Bài báo cắt riêng ra để tiện tham khảo | | Press cutting; Press clipping |
|
|
|
|