![](img/dict/02C013DD.png) | [bài học] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lesson; task |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ta sẽ dạy cho chúng một bài học! |
| I'm going to teach them a lesson! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Rút ra một bài học từ điều gì |
| To draw the moral from something; To learn a lesson from something |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xe |
| The first lesson in driving is how to start the car |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những bài học lớn của Cách mạng tháng mười Nga |
| The Russian October Revolution's great lessons |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng ta |
| His filial piety is an inestimable lesson to us all |