|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bày đặt
verb To create (unnecessary things) chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọ there is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them
| [bày đặt] | | động từ | | | to create (unnecessary things); invent, make up, concoct, fabricate | | | chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọ | | there is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them |
|
|
|
|