Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bày đặt



verb
To create (unnecessary things)
chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọ there is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them

[bày đặt]
động từ
to create (unnecessary things); invent, make up, concoct, fabricate
chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọ
there is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.