Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bánh xe


[bánh xe]
wheel
Bánh xe trước / sau
Front/rear wheel
Không ai có thể quay ngược bánh xe lịch sử
No one can turn back the wheel of history



xem bánh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.