Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình trị


[bình trị]
(từ cũ, nghĩa cũ) Govern in peace, rule in peace.
như bình định



(từ cũ, nghĩa cũ) Govern in peace, rule in peace

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.