Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bó thân



verb
to deprive oneself of liberty

[bó thân]
lose one's freedom
bó thân về với triều đình (truyện Kiều)
turn up at court, bound hand and foot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.