Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóp bụng


[bóp bụng]
to stint oneself in everything
bóp bụng để dành tiền
to stint oneself in everything to save money
to stomach it
bóp bụng mà chịu, không dám nói gì
he stomached it and did not dare say a word
seize one's belly; deformed
try to bear/suffer/endure



To stint oneself in everything
bóp bụng để dành tiền to stint oneself in everything to save money
To stomach it
bóp bụng mà chịu, không dám nói gì he stomached it and did not dare say a word


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.