|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
búng
verb
to flip; to flick; búng vào tai to fillip someone's ear
To spin
![](img/dict/02C013DD.png) | [búng] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to flip, to fillip, to flick (cũng búng tay) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | búng tay | | to flip | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | búng vào má | | to fillip someone's cheek | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to spin | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | búng đồng tiền | | to spin a coin | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | búng con quay | | to spin a top | | ![](img/dict/809C2811.png) | búng ra sữa | | ![](img/dict/633CF640.png) | quite young; inexperienced |
|
|
|
|