Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạo



adj
Bold
người nhát nát người bạo the shy frighten the bold
cử chỉ rất bạo a very bold conduct
bạo miệng to have a bold language
làm bạo tay to act with a bold hand
Healthy
bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng as bold as brass

[bạo]
tính từ
daring, brave, bold
người nhát nát người bạo
the shy frighten the bold
cử chỉ rất bạo
a very bold conduct
bạo miệng
to have a bold language
làm bạo tay
to act with a bold hand
healthy
bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng
as bold as brass



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.