bảo hành
verb
To give a warranty to cái máy thu hình này được bảo hành hai năm this TV set has a two-year warranty on it do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành therefore, it is still under warranty
 | [bảo hành] | | |  | warranty | | |  | Thẻ bảo hành | | | Warranty card | | |  | Cái máy thu hình này được bảo hành hai năm | | | This TV set has a two-year warranty on it | | |  | Do đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hành | | | Therefore, it is still under warranty |
|
|