|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bận bịu
![](img/dict/02C013DD.png) | [bận bịu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | busy; tied up | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bận bịu công tác | | Busy with one's work | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nhật nào cô ấy cũng bận bịu con cái | | She's tied up with the children every Sunday |
adj & vẻb
(To be) busy bận bịu công tác busy with one's work
|
|
|
|